Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 关门

Pinyin: guān mén

Meanings: Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh, To close the door, cease business operations., ①把门闭上。*②暂停营业或终止营业。[例]这家商店下午五点关门。*③比喻把话说死,无商量余地。[例]对方在谈判中还没有关门。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 丷, 天, 门

Chinese meaning: ①把门闭上。*②暂停营业或终止营业。[例]这家商店下午五点关门。*③比喻把话说死,无商量余地。[例]对方在谈判中还没有关门。

Grammar: Được dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.

Example: 商店晚上十点关门。

Example pinyin: shāng diàn wǎn shàng shí diǎn guān mén 。

Tiếng Việt: Cửa hàng đóng cửa lúc mười giờ tối.

关门
guān mén
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng cửa, ngừng hoạt động kinh doanh

To close the door, cease business operations.

把门闭上

暂停营业或终止营业。这家商店下午五点关门

比喻把话说死,无商量余地。对方在谈判中还没有关门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

关门 (guān mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung