Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 最近

Pinyin: zuì jìn

Meanings: Gần đây, mới đây (thời gian gần với hiện tại), Recently, lately., ①指说话前后不久的日子。[例]距离最接近或最小的。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 取, 日, 斤, 辶

Chinese meaning: ①指说话前后不久的日子。[例]距离最接近或最小的。

Grammar: Được dùng như một trạng từ chỉ thời gian hoặc tính từ bổ nghĩa cho sự việc. Thường xuất hiện ở đầu câu hoặc trước vị ngữ.

Example: 我最近很忙。

Example pinyin: wǒ zuì jìn hěn máng 。

Tiếng Việt: Dạo này tôi rất bận.

最近
zuì jìn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần đây, mới đây (thời gian gần với hiện tại)

Recently, lately.

指说话前后不久的日子。距离最接近或最小的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

最近 (zuì jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung