Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gòng

Meanings: Cùng nhau, chung, Together, common, ①表示涉及的对象,相当于“跟”、“同”。[例]秋水共长天一色。——唐·王勃《滕王阁序》。[例]即游亦尚有几许心中言要与知闻,共汝筹画也。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 3

Part of speech: giới từ

Stroke count: 6

Radicals: 八, 龷

Chinese meaning: ①表示涉及的对象,相当于“跟”、“同”。[例]秋水共长天一色。——唐·王勃《滕王阁序》。[例]即游亦尚有几许心中言要与知闻,共汝筹画也。——清·袁枚《祭妹文》。

Hán Việt reading: cộng

Grammar: Dùng trước danh từ hoặc động từ để chỉ sự chia sẻ, đồng hành. Ví dụ: 共同努力 (nỗ lực chung).

Example: 我们共同完成任务。

Example pinyin: wǒ men gòng tóng wán chéng rèn wu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi cùng nhau hoàn thành nhiệm vụ.

gòng
3giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng nhau, chung

cộng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Together, common

表示涉及的对象,相当于“跟”、“同”。秋水共长天一色。——唐·王勃《滕王阁序》。即游亦尚有几许心中言要与知闻,共汝筹画也。——清·袁枚《祭妹文》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

共 (gòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung