Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 円
Pinyin: yuán
Meanings: Đơn vị tiền tệ Nhật Bản - Yên, Japanese Yen (currency)., ①古同“圆”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 円
Chinese meaning: ①古同“圆”。
Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị tiền tệ, thường xuất hiện sau số đếm và trước danh từ khác.
Example: 这件商品要1000円。
Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn yào 1 0 0 0 yuán 。
Tiếng Việt: Mặt hàng này giá 1000 yên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị tiền tệ Nhật Bản - Yên
Nghĩa phụ
English
Japanese Yen (currency).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“圆”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!