Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 军人

Pinyin: jūn rén

Meanings: Người lính, quân nhân, Soldier, military personnel, ①军队中的官兵。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 冖, 车, 人

Chinese meaning: ①军队中的官兵。

Grammar: Danh từ phổ biến chỉ người phục vụ trong quân đội.

Example: 这位军人曾参加过多次战斗。

Example pinyin: zhè wèi jūn rén céng cān jiā guò duō cì zhàn dòu 。

Tiếng Việt: Người lính này từng tham gia nhiều trận đánh.

军人
jūn rén
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người lính, quân nhân

Soldier, military personnel

军队中的官兵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

军人 (jūn rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung