Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 农业
Pinyin: nóng yè
Meanings: Nông nghiệp, ngành trồng trọt và chăn nuôi., Agriculture, farming and livestock industry., ①耕作土壤、收获作物和饲养牲畜的科学和技艺。*②生产对人类有用的动植物,以及在不同程度上配制供人类使用的产品及其处置(如通过销售)的科学和技艺。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 冖, 𧘇, 一
Chinese meaning: ①耕作土壤、收获作物和饲养牲畜的科学和技艺。*②生产对人类有用的动植物,以及在不同程度上配制供人类使用的产品及其处置(如通过销售)的科学和技艺。
Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với các từ chuyên ngành nông nghiệp.
Example: 农业是国家的基础产业。
Example pinyin: nóng yè shì guó jiā de jī chǔ chǎn yè 。
Tiếng Việt: Nông nghiệp là ngành cơ bản của đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông nghiệp, ngành trồng trọt và chăn nuôi.
Nghĩa phụ
English
Agriculture, farming and livestock industry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耕作土壤、收获作物和饲养牲畜的科学和技艺
生产对人类有用的动植物,以及在不同程度上配制供人类使用的产品及其处置(如通过销售)的科学和技艺
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!