Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 关闭
Pinyin: guān bì
Meanings: Đóng lại, tắt đi., To close or turn off., ①合拢。[例]关闭门窗。[例]关闭工厂的大门。*②歇业。[例]商店关闭。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 丷, 天, 才, 门
Chinese meaning: ①合拢。[例]关闭门窗。[例]关闭工厂的大门。*②歇业。[例]商店关闭。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, sau nó thường là danh từ chỉ đối tượng cần đóng/tắt. Ví dụ: 关闭窗户 (đóng cửa sổ), 关闭电源 (tắt nguồn điện).
Example: 请关闭电脑。
Example pinyin: qǐng guān bì diàn nǎo 。
Tiếng Việt: Xin vui lòng tắt máy tính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đóng lại, tắt đi.
Nghĩa phụ
English
To close or turn off.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合拢。关闭门窗。关闭工厂的大门
歇业。商店关闭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!