Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 1081 đến 1110 của 2731 tổng từ

微笑
wēi xiào
Nụ cười nhẹ hoặc hành động mỉm cười.
心口
xīn kǒu
Phần giữa ngực, nơi gần tim
心灵
xīn líng
Tâm hồn, phần sâu thẳm bên trong của con...
心虚
xīn xū
Lo lắng, bất an vì biết mình làm sai hoặ...
必然
bì rán
Tất yếu, không thể tránh khỏi.
必要
bì yào
Cần thiết, quan trọng.
wàng
Quên, lãng quên.
忘记
wàng jì
Quên, không còn nhớ.
快件
kuài jiàn
Bưu kiện chuyển phát nhanh.
快慢
kuài màn
Nhanh chậm.
快报
kuài bào
Thông báo nhanh, tin nhanh.
快活
kuài huo
Vui vẻ, thoải mái, hạnh phúc.
快照
kuài zhào
Ảnh chụp nhanh.
快艇
kuài tǐng
Ca nô, tàu tốc hành.
快递
kuài dì
Dịch vụ vận chuyển nhanh, gửi hàng hỏa t...
快速
kuài sù
Nhanh chóng, tốc độ cao.
niàn
Nhớ, đọc to
念书
niàn shū
Đọc sách, học tập.
忽然
hū rán
Đột nhiên, bất ngờ
怎的
zěn de
Làm sao, thế nào (kiểu nói dân dã).
Giận dữ, cơn giận
Sợ, sợ hãi
思想
sī xiǎng
Tư tưởng, ý tưởng, suy nghĩ
xìng
Đặc tính, thuộc tính, bản chất của một s...
guài
Kỳ lạ, trách móc
总之
zǒng zhī
Tóm lại, nói chung.
总共
zǒng gòng
Tất cả, tổng cộng.
总结
zǒng jié
Tóm tắt, rút ra kết luận từ những thông ...
总统
zǒng tǒng
Người đứng đầu một quốc gia trong chế độ...
恐怕
kǒng pà
E rằng, có lẽ (biểu thị lo ngại hay dự đ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...