Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 1081 đến 1110 của 2749 tổng từ

彭斯
péng sī
Tên riêng, có thể là tên của một người, ...
影视
yǐng shì
Điện ảnh và truyền hình
彼此
bǐ cǐ
Lẫn nhau, đôi bên.
往往
wǎng wǎng
Thường thường, thường xuyên
dài / dāi
Chờ đợi, đối xử
徒弟
tú dì
Đồ đệ, học trò
得了
dé liǎo
Được rồi, thôi được (dùng để đồng ý hoặc...
得到
dé dào
Nhận được, đạt được, thu được thứ gì đó ...
微笑
wēi xiào
Cười nhẹ, mỉm cười.
心口
xīn kǒu
Phần giữa ngực, nơi gần tim
心灵
xīn líng
Tâm hồn, phần sâu thẳm nhất trong trái t...
心虚
xīn xū
Lo lắng, bất an vì biết mình làm sai hoặ...
必然
bì rán
Tất yếu, không thể tránh khỏi.
必然
bìrán
Chắc chắn, tất yếu, không thể tránh khỏi...
必要
bì yào
Cần thiết, bắt buộc.
wàng
Quên, lãng quên.
忘记
wàng jì
Quên, không nhớ.
快件
kuài jiàn
Bưu kiện chuyển phát nhanh.
快慢
kuài màn
Nhanh chậm.
快报
kuài bào
Thông báo nhanh, tin nhanh.
快活
kuài huo
Vui vẻ, hạnh phúc.
快照
kuài zhào
Ảnh chụp nhanh.
快艇
kuài tǐng
Ca nô, tàu tốc hành.
快递
kuài dì
Dịch vụ chuyển phát nhanh.
快速
kuài sù
Nhanh chóng, tốc độ cao.
niàn
Nhớ, tưởng niệm, đọc
念书
niàn shū
Đọc sách, học tập.
忽然
hū rán
Đột nhiên, bất chợt.
怎的
zěn de
Làm sao, thế nào (kiểu nói dân dã).
Giận dữ, cơn giận

Hiển thị 1081 đến 1110 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...