Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快件

Pinyin: kuài jiàn

Meanings: Bưu kiện chuyển phát nhanh., Express mail or package., ①运输部门给予及时、迅速运送的物件,特指跟火车乘客同车运送的物件。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 夬, 忄, 亻, 牛

Chinese meaning: ①运输部门给予及时、迅速运送的物件,特指跟火车乘客同车运送的物件。

Grammar: Danh từ chỉ dịch vụ vận chuyển nhanh hàng hóa/bưu phẩm.

Example: 请帮我寄这个快件。

Example pinyin: qǐng bāng wǒ jì zhè ge kuài jiàn 。

Tiếng Việt: Xin hãy giúp tôi gửi bưu kiện này.

快件
kuài jiàn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bưu kiện chuyển phát nhanh.

Express mail or package.

运输部门给予及时、迅速运送的物件,特指跟火车乘客同车运送的物件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快件 (kuài jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung