Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快递
Pinyin: kuài dì
Meanings: Dịch vụ chuyển phát nhanh., Express delivery service., ①由专门邮递员负责的快速递送。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 夬, 忄, 弟, 辶
Chinese meaning: ①由专门邮递员负责的快速递送。
Grammar: Dùng để chỉ dịch vụ vận chuyển thư hoặc hàng hóa nhanh chóng. Có thể dùng làm động từ trong một số ngữ cảnh.
Example: 这件包裹需要快递。
Example pinyin: zhè jiàn bāo guǒ xū yào kuài dì 。
Tiếng Việt: Gói hàng này cần gửi qua dịch vụ chuyển phát nhanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dịch vụ chuyển phát nhanh.
Nghĩa phụ
English
Express delivery service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由专门邮递员负责的快速递送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!