Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 心灵
Pinyin: xīn líng
Meanings: Tâm hồn, phần sâu thẳm nhất trong trái tim và tư duy., Soul, the deepest part of one’s heart and thoughts., 形容人性情浮躁,做事不踏实。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 心, 彐, 火
Chinese meaning: 形容人性情浮躁,做事不踏实。
Grammar: Dùng để chỉ phần nội tâm phong phú hoặc giá trị tinh thần.
Example: 音乐能够净化人的心灵。
Example pinyin: yīn yuè néng gòu jìng huà rén de xīn líng 。
Tiếng Việt: Âm nhạc có thể làm thanh lọc tâm hồn con người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm hồn, phần sâu thẳm nhất trong trái tim và tư duy.
Nghĩa phụ
English
Soul, the deepest part of one’s heart and thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容人性情浮躁,做事不踏实。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!