Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 影视
Pinyin: yǐng shì
Meanings: Điện ảnh và truyền hình, Film and television., ①电影和电视的合称。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 彡, 景, 礻, 见
Chinese meaning: ①电影和电视的合称。
Grammar: Danh từ tổng quát về lĩnh vực nghệ thuật trình chiếu.
Example: 她从事影视行业多年。
Example pinyin: tā cóng shì yǐng shì háng yè duō nián 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã làm việc trong ngành điện ảnh và truyền hình nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện ảnh và truyền hình
Nghĩa phụ
English
Film and television.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
电影和电视的合称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!