Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 忽然
Pinyin: hū rán
Meanings: Đột nhiên, bất chợt., Suddenly, abruptly., ①突然地,动作、行为的发生或情况的变化来得迅速又出乎意料地。[例]忽然抚尺一下。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]天气忽然冷了起来。
HSK Level: 3
Part of speech: phó từ
Stroke count: 20
Radicals: 勿, 心, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①突然地,动作、行为的发生或情况的变化来得迅速又出乎意料地。[例]忽然抚尺一下。——《虞初新志·秋声诗自序》。[例]天气忽然冷了起来。
Grammar: Phó từ thường đặt trước động từ để diễn tả sự bất ngờ.
Example: 天忽然黑了下来。
Example pinyin: tiān hū rán hēi le xià lái 。
Tiếng Việt: Bầu trời đột nhiên tối sầm lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đột nhiên, bất chợt.
Nghĩa phụ
English
Suddenly, abruptly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
突然地,动作、行为的发生或情况的变化来得迅速又出乎意料地。忽然抚尺一下。——《虞初新志·秋声诗自序》。天气忽然冷了起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!