Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怎的

Pinyin: zěn de

Meanings: Làm sao, thế nào (kiểu nói dân dã)., How, what (colloquial style)., ①[方言]怎么;怎么样——用于。*②问情态、方式、原因等。[例]他怎的啦?*③表示虚指。[例]石玉芝心里有说不出的高兴,但是不知怎的,脸上连笑也不笑。——草明《姑娘的心事》。*④反问,表示质问等。[例]我就是不说,你能把我怎的?

HSK Level: 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 17

Radicals: 乍, 心, 勺, 白

Chinese meaning: ①[方言]怎么;怎么样——用于。*②问情态、方式、原因等。[例]他怎的啦?*③表示虚指。[例]石玉芝心里有说不出的高兴,但是不知怎的,脸上连笑也不笑。——草明《姑娘的心事》。*④反问,表示质问等。[例]我就是不说,你能把我怎的?

Grammar: Phổ biến trong ngôn ngữ nói đời thường, mang sắc thái thân mật.

Example: 他怎的不来?

Example pinyin: tā zěn de bù lái ?

Tiếng Việt: Sao anh ta lại không đến?

怎的
zěn de
3trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm sao, thế nào (kiểu nói dân dã).

How, what (colloquial style).

[方言]怎么;怎么样——用于

问情态、方式、原因等。他怎的啦?

表示虚指。石玉芝心里有说不出的高兴,但是不知怎的,脸上连笑也不笑。——草明《姑娘的心事》

反问,表示质问等。我就是不说,你能把我怎的?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...