Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快照

Pinyin: kuài zhào

Meanings: Ảnh chụp nhanh., Snapshot, quick photo., ①快速拍摄的随意照片,通常使用小型手持照相机。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 夬, 忄, 昭, 灬

Chinese meaning: ①快速拍摄的随意照片,通常使用小型手持照相机。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh chụp ảnh đời thường, không cầu kỳ.

Example: 他们在聚会中拍了很多快照。

Example pinyin: tā men zài jù huì zhōng pāi le hěn duō kuài zhào 。

Tiếng Việt: Họ đã chụp rất nhiều ảnh nhanh trong buổi tiệc.

快照
kuài zhào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh chụp nhanh.

Snapshot, quick photo.

快速拍摄的随意照片,通常使用小型手持照相机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

快照 (kuài zhào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung