Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 快艇

Pinyin: kuài tǐng

Meanings: Ca nô, tàu tốc hành., Speedboat., ①高速的游艇或机动艇。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 夬, 忄, 廷, 舟

Chinese meaning: ①高速的游艇或机动艇。

Grammar: Chỉ phương tiện di chuyển trên nước với tốc độ cao.

Example: 他们乘坐快艇游览了整个海湾。

Example pinyin: tā men chéng zuò kuài tǐng yóu lǎn le zhěng gè hǎi wān 。

Tiếng Việt: Họ đã đi ca nô để tham quan toàn bộ vịnh.

快艇
kuài tǐng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ca nô, tàu tốc hành.

Speedboat.

高速的游艇或机动艇

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...