Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 快慢
Pinyin: kuài màn
Meanings: Nhanh chậm., Speed, fast or slow., ①指速度。[例]这些按钮是管快慢的。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 夬, 忄, 曼
Chinese meaning: ①指速度。[例]这些按钮是管快慢的。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu so sánh tốc độ hoặc mức độ tiến triển.
Example: 学习的快慢因人而异。
Example pinyin: xué xí de kuài màn yīn rén ér yì 。
Tiếng Việt: Tốc độ học tập nhanh hay chậm tùy thuộc vào từng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh chậm.
Nghĩa phụ
English
Speed, fast or slow.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指速度。这些按钮是管快慢的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!