Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 念
Pinyin: niàn
Meanings: Nhớ, tưởng niệm, đọc, To remember, to commemorate, to read., ①诵读,按字读出声。[例]欲为《论》,念张文。——《汉书·张禹传》。[合]念词(念台词或道白);念咒(念诵自认为可以产生神奇力量的神秘语句);念曲(唱歌而声无抑扬);念奴(唐天宝长安妓女,以善歌著名。后用以泛指歌女);念奴娇(词牌名。其调高亢)。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 今, 心
Chinese meaning: ①诵读,按字读出声。[例]欲为《论》,念张文。——《汉书·张禹传》。[合]念词(念台词或道白);念咒(念诵自认为可以产生神奇力量的神秘语句);念曲(唱歌而声无抑扬);念奴(唐天宝长安妓女,以善歌著名。后用以泛指歌女);念奴娇(词牌名。其调高亢)。
Hán Việt reading: niệm
Grammar: Có thể mang nghĩa nhớ về ai/cái gì hoặc động tác đọc. Ví dụ: 思念 (suy nghĩ và nhớ), 念书 (đọc sách).
Example: 想念家人。
Example pinyin: xiǎng niàn jiā rén 。
Tiếng Việt: Nhớ gia đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ, tưởng niệm, đọc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
niệm
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To remember, to commemorate, to read.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
诵读,按字读出声。欲为《论》,念张文。——《汉书·张禹传》。念词(念台词或道白);念咒(念诵自认为可以产生神奇力量的神秘语句);念曲(唱歌而声无抑扬);念奴(唐天宝长安妓女,以善歌著名。后用以泛指歌女);念奴娇(词牌名。其调高亢)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!