Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 721 đến 750 của 2731 tổng từ

城区
chéng qū
Khu vực nội thành, vùng trung tâm thành ...
城市
chéng shì
Thành phố, đô thị.
城乡
chéng xiāng
Thành thị và nông thôn.
埋头
mái tóu
Cúi đầu chăm chú vào việc gì đó, tập tru...
埋怨
mán yuàn
Oán trách, than phiền
埋葬
mái zàng
Chôn cất, mai táng
培训
péi xùn
Đào tạo, huấn luyện kỹ năng hoặc kiến th...
基本
jī běn
(tính từ) Cơ bản, nền tảng; (danh từ) Đi...
基本上
jī běn shàng
Cơ bản, về cơ bản, nói chung.
táng
Phòng lớn, sảnh đường; cũng có nghĩa là ...
duī
Đống; chất thành đống.
Tháp
qiáng
Tường
墙角
qiáng jiǎo
Góc tường, nơi hai bức tường gặp nhau.
增加
zēng jiā
Tăng lên, thêm vào.
huài
Xấu, hỏng, không tốt.
zhuàng
Mạnh mẽ, khỏe mạnh, hùng vĩ
声母
shēng mǔ
Âm đầu (trong hệ thống phiên âm tiếng Tr...
声调
shēng diào
Thanh điệu, giọng nói
mài
Bán (ký tự giản thể: 卖).
chǔ
Nơi, chỗ, vị trí; xử lý, đối phó.
处理
chǔlǐ
Xử lý, giải quyết vấn đề.
复习
fù xí
Ôn tập, học lại những gì đã học trước đó...
复制
fù zhì
Sao chép, nhân bản một thứ gì đó.
外公
wài gōng
Ông ngoại (bố của mẹ)
外号
wài hào
Biệt danh, tên gọi khác
外地
wài dì
Nơi khác, vùng đất xa (không phải quê hư...
外套
wài tào
Áo khoác
外带
wài dài
Mang đi, đem về
外文
wài wén
Ngôn ngữ nước ngoài

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...