Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 721 đến 750 của 2749 tổng từ

坛子
tán zi
Cái vại, cái bình lớn thường dùng để đựn...
píng
Sân phẳng, khoảng đất bằng phẳng.
Rác, phần thừa bỏ đi (thường dùng trong ...
垃圾
lā jī
Rác, chất thải cần được vứt bỏ.
chéng
Thành phố, thành trì (nơi đóng quân hoặc...
城区
chéng qū
Khu vực nội thành, phần trung tâm của mộ...
城市
chéng shì
Thành phố, khu vực đô thị đông dân cư.
城乡
chéng xiāng
Thành thị và nông thôn, chỉ cả khu vực đ...
埋头
mái tóu
Cúi đầu chăm chú vào việc gì đó, tập tru...
埋怨
mái yuàn
Than phiền, oán trách ai đó hoặc điều gì...
埋葬
mái zàng
Chôn cất người chết.
培训
péi xùn
Đào tạo, huấn luyện (nhân viên, học viên...
基本
jī běn
Cơ bản, nền tảng, thiết yếu.
基本上
jī běn shàng
Cơ bản, về cơ bản, nói chung.
táng
Phòng lớn, sảnh đường; dòng họ
duī
Đống, chồng; chất đống
Tháp (công trình kiến trúc)
qiáng
Tường, vách ngăn.
墙角
qiáng jiǎo
Góc tường, nơi hai bức tường gặp nhau.
增加
zēng jiā
Tăng lên, thêm vào.
huài
Xấu, hỏng, không tốt.
zhuàng
Mạnh mẽ, cường tráng, oai vệ
声母
shēng mǔ
Âm đầu (trong hệ thống phiên âm tiếng Tr...
声调
shēng diào
Thanh điệu trong ngôn ngữ, đặc biệt là t...
mài
Bán (ký tự giản thể: 卖).
chù
Nơi chốn, vị trí, hoặc xử lý tình huống.
处理
chǔlǐ
Xử lý, giải quyết vấn đề.
复习
fù xí
Ôn tập lại kiến thức đã học.
复制
fù zhì
Sao chép tài liệu, thông tin hoặc dữ liệ...
外公
wài gōng
Ông ngoại, bố của mẹ.

Hiển thị 721 đến 750 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...