Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 城市

Pinyin: chéng shì

Meanings: Thành phố, khu vực đô thị đông dân cư., City, urban area with a dense population., ①人口密集、工商业发达的地方,通常是周围地区政治、经济、文化的中心。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 土, 成, 亠, 巾

Chinese meaning: ①人口密集、工商业发达的地方,通常是周围地区政治、经济、文化的中心。

Example: 上海是一个繁华的城市。

Example pinyin: shàng hǎi shì yí gè fán huá de chéng shì 。

Tiếng Việt: Thượng Hải là một thành phố phồn hoa.

城市
chéng shì
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành phố, khu vực đô thị đông dân cư.

City, urban area with a dense population.

人口密集、工商业发达的地方,通常是周围地区政治、经济、文化的中心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

城市 (chéng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung