Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基本上

Pinyin: jī běn shàng

Meanings: Cơ bản, về cơ bản, nói chung., Basically, fundamentally, generally speaking.

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 19

Radicals: 其, 土, 本, ⺊, 一

Grammar: Là trạng từ ba âm tiết, thường đứng đầu câu hoặc giữa câu để nhấn mạnh ý chính.

Example: 基本上,我们都同意他的看法。

Example pinyin: jī běn shàng , wǒ men dōu tóng yì tā de kàn fǎ 。

Tiếng Việt: Cơ bản mà nói, chúng tôi đều đồng ý với quan điểm của anh ấy.

基本上
jī běn shàng
HSK 3trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ bản, về cơ bản, nói chung.

Basically, fundamentally, generally speaking.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基本上 (jī běn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung