Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 复习
Pinyin: fù xí
Meanings: Ôn tập lại kiến thức đã học., To review or revise previously learned material., ①古同“斋”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 夂, 日, 𠂉, 冫, 𠃌
Chinese meaning: ①古同“斋”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để chỉ việc ôn lại nội dung liên quan.
Example: 明天我要复习功课。
Example pinyin: míng tiān wǒ yào fù xí gōng kè 。
Tiếng Việt: Ngày mai tôi sẽ ôn bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ôn tập lại kiến thức đã học.
Nghĩa phụ
English
To review or revise previously learned material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“斋”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!