Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋头

Pinyin: mái tóu

Meanings: Cúi đầu chăm chú vào việc gì đó, tập trung cao độ., To bury oneself in work or study, focusing intently., ①专心致志,不分散精力。[例]埋头工作。*②低下头。[例]她冲着雨埋头继续赶路。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 土, 里, 头

Chinese meaning: ①专心致志,不分散精力。[例]埋头工作。*②低下头。[例]她冲着雨埋头继续赶路。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ hoặc động từ bổ nghĩa như 埋头学习 (chăm chú học), 埋头工作 (miệt mài làm việc).

Example: 他埋头学习,没有注意到时间已经很晚了。

Example pinyin: tā mái tóu xué xí , méi yǒu zhù yì dào shí jiān yǐ jīng hěn wǎn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú học tập, không để ý rằng đã rất khuya.

埋头
mái tóu
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cúi đầu chăm chú vào việc gì đó, tập trung cao độ.

To bury oneself in work or study, focusing intently.

专心致志,不分散精力。埋头工作

低下头。她冲着雨埋头继续赶路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埋头 (mái tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung