Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mài

Meanings: Bán (ký tự giản thể: 卖)., To sell (simplified character: 卖)., ①古同“卖”。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“卖”。

Grammar: Động từ một âm tiết, tương tự 卖 trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这里只卖新鲜水果。

Example pinyin: zhè lǐ zhī mài xīn xiān shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Ở đây chỉ bán trái cây tươi.

mài
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bán (ký tự giản thể: 卖).

To sell (simplified character: 卖).

古同“卖”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

売 (mài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung