Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 売
Pinyin: mài
Meanings: Bán (ký tự giản thể: 卖)., To sell (simplified character: 卖)., ①古同“卖”。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“卖”。
Grammar: Động từ một âm tiết, tương tự 卖 trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这里只卖新鲜水果。
Example pinyin: zhè lǐ zhī mài xīn xiān shuǐ guǒ 。
Tiếng Việt: Ở đây chỉ bán trái cây tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bán (ký tự giản thể: 卖).
Nghĩa phụ
English
To sell (simplified character: 卖).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“卖”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!