Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 坛子

Pinyin: tán zi

Meanings: Cái vại, cái bình lớn thường dùng để đựng nước, rượu, hoặc các loại thực phẩm., A large jar or pot, typically used for storing water, wine, or food., 厚颜利口。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 云, 土, 子

Chinese meaning: 厚颜利口。

Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày để chỉ đồ chứa.

Example: 这个坛子里装满了酒。

Example pinyin: zhè ge tán zǐ lǐ zhuāng mǎn le jiǔ 。

Tiếng Việt: Chiếc vại này đựng đầy rượu.

坛子
tán zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái vại, cái bình lớn thường dùng để đựng nước, rượu, hoặc các loại thực phẩm.

A large jar or pot, typically used for storing water, wine, or food.

厚颜利口。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坛子 (tán zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung