Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: píng

Meanings: Sân phẳng, khoảng đất bằng phẳng., Flat ground, a level area of land., ①平坦的场地:草坪。地坪。坪坝。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 土, 平

Chinese meaning: ①平坦的场地:草坪。地坪。坪坝。

Hán Việt reading: bình

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 这块坪可以用来踢足球。

Example pinyin: zhè kuài píng kě yǐ yòng lái tī zú qiú 。

Tiếng Việt: Khoảnh đất bằng phẳng này có thể dùng để đá bóng.

píng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sân phẳng, khoảng đất bằng phẳng.

bình

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Flat ground, a level area of land.

平坦的场地

草坪。地坪。坪坝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

坪 (píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung