Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiáng

Meanings: Tường, vách ngăn., Wall or partition., ①用砖石等砌成承架房顶或隔开内外的建筑物:砖墙。土墙。院墙。城墙。墙垣。墙头。墙头草。铜墙铁壁。*②门屏:萧墙(喻内部,如“祸起墙墙”)。*③古代出殡时张于棺材周围的帏帐。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 啬, 土

Chinese meaning: ①用砖石等砌成承架房顶或隔开内外的建筑物:砖墙。土墙。院墙。城墙。墙垣。墙头。墙头草。铜墙铁壁。*②门屏:萧墙(喻内部,如“祸起墙墙”)。*③古代出殡时张于棺材周围的帏帐。

Hán Việt reading: tường

Grammar: Thông dụng trong cả văn nói lẫn văn viết, thường kết hợp với các từ khác như 墙壁 (bức tường), 围墙 (tường bao quanh).

Example: 这堵墙很坚固。

Example pinyin: zhè dǔ qiáng hěn jiān gù 。

Tiếng Việt: Bức tường này rất vững chắc.

qiáng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường, vách ngăn.

tường

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Wall or partition.

用砖石等砌成承架房顶或隔开内外的建筑物

砖墙。土墙。院墙。城墙。墙垣。墙头。墙头草。铜墙铁壁

门屏

萧墙(喻内部,如“祸起墙墙”)

古代出殡时张于棺材周围的帏帐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

墙 (qiáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung