Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 声调

Pinyin: shēng diào

Meanings: Thanh điệu trong ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung Quốc., Tone in language, particularly in Chinese., ①指说话、读书时声音的高低、强弱、快慢的变化。[例]一将书放在讲台上,便用了缓慢而很有顿挫的声调,向学生介绍自己。——鲁迅《藤野先生》。*②字调;汉语的四声。*③音乐的调子。[例]声调悠扬。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 士, 周, 讠

Chinese meaning: ①指说话、读书时声音的高低、强弱、快慢的变化。[例]一将书放在讲台上,便用了缓慢而很有顿挫的声调,向学生介绍自己。——鲁迅《藤野先生》。*②字调;汉语的四声。*③音乐的调子。[例]声调悠扬。

Grammar: Là danh từ hai âm tiết, không cần biến đổi khi sử dụng trong câu.

Example: 普通话有四个声调。

Example pinyin: pǔ tōng huà yǒu sì gè shēng diào 。

Tiếng Việt: Tiếng Phổ thông có bốn thanh điệu.

声调
shēng diào
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thanh điệu trong ngôn ngữ, đặc biệt là tiếng Trung Quốc.

Tone in language, particularly in Chinese.

指说话、读书时声音的高低、强弱、快慢的变化。一将书放在讲台上,便用了缓慢而很有顿挫的声调,向学生介绍自己。——鲁迅《藤野先生》

字调;汉语的四声

音乐的调子。声调悠扬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

声调 (shēng diào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung