Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垃圾
Pinyin: lā jī
Meanings: Rác, chất thải cần được vứt bỏ., Garbage, trash, waste to be disposed of., ①脏土或扔掉的废物。[例]垃圾处理。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 土, 立, 及
Chinese meaning: ①脏土或扔掉的废物。[例]垃圾处理。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 请把垃圾分类。
Example pinyin: qǐng bǎ lā jī fēn lèi 。
Tiếng Việt: Xin hãy phân loại rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rác, chất thải cần được vứt bỏ.
Nghĩa phụ
English
Garbage, trash, waste to be disposed of.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脏土或扔掉的废物。垃圾处理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!