Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 2431 đến 2460 của 2731 tổng từ

进步
jìn bù
Tiến bộ, cải thiện.
进行
jìn xíng
Tiến hành, thực hiện, làm một việc gì đó
远足
yuǎn zú
Đi dã ngoại, đi bộ đường dài.
连写
lián xiě
Viết liền nhau (không tách rời từng chữ)...
连同
lián tóng
Bao gồm cả, cùng với.
连夜
lián yè
Suốt đêm, không nghỉ giữa đêm.
连忙
lián máng
Liền ngay lập tức, vội vàng làm gì đó.
连续
lián xù
Liên tục, không gián đoạn.
连续剧
lián xù jù
Phim truyền hình dài tập.
连词
lián cí
Từ liên kết, từ nối các câu hoặc mệnh đề...
zhuī
Đuổi theo, truy tìm, đuổi kịp.
追求
zhuī qiú
Theo đuổi (mục tiêu, lý tưởng, tình yêu....
退
tuì
Rút lui, lui lại.
退休
tuì xiū
Nghỉ hưu.
适合
shì hé
Phù hợp với; thích hợp cho.
táo
Trốn thoát, chạy trốn.
选择
xuǎn zé
Lựa chọn, quyết định.
选购
xuǎn gòu
Chọn và mua hàng hóa.
逐渐
zhú jiàn
Dần dần, từ từ.
通信
tōng xìn
Liên lạc, trao đổi thông tin qua thư tín...
通常
tōng cháng
Thông thường, thường lệ.
通过
tōng guò
Đi qua, vượt qua; chấp nhận hoặc thông q...
逛来逛去
guàng lái guàng qù
Lang thang, đi lại không mục đích cụ thể
逛荡
guàng dang
Lang thang, đi lung tung không mục đích
速度
sù dù
Vận tốc, tốc độ di chuyển hoặc thực hiện...
zào
Tạo ra, chế tạo, xây dựng.
yuǎn
Xa, khoảng cách lớn
道德
dào dé
Đạo đức, chuẩn mực về hành vi.
道理
dào lǐ
Lý lẽ, nguyên tắc, quy luật đúng đắn.
道路
dào lù
Đường đi, lộ trình.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...