Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 2431 đến 2460 của 2749 tổng từ

过期
guò qī
Hết hạn sử dụng hoặc hiệu lực.
过来
guò lái
Đến đây, qua đây; diễn tả hành động di c...
过节
guò jié
Đón lễ, mừng ngày lễ
迎接
yíng jiē
Đón tiếp, chào đón
yùn
Vận chuyển; vận may, số phận
运河
yùn hé
Kênh đào.
运输
yùn shū
Vận chuyển, chuyên chở (người hoặc hàng ...
近年
jìn nián
Những năm gần đây
近视
jìn shì
Cận thị
fǎn
Trở về, quay lại.
还差
hái chà
Vẫn còn thiếu, chưa đủ.
还是
hái shì
Vẫn là, vẫn còn, tốt hơn nên (dùng để kh...
这边
zhè biān
Phía này, bên này (chỉ vị trí gần với ng...
jìn
Đi vào, tiến vào.
进一步
jìn yī bù
Một bước nữa, tiến thêm một bước, sâu hơ...
进城
jìn chéng
Đi vào thành phố.
进步
jìn bù
Sự tiến bộ, cải thiện hoặc phát triển về...
进行
jìn xíng
Tiến hành, thực hiện một hoạt động hoặc ...
远足
yuǎn zú
Đi dã ngoại, đi bộ đường dài.
连写
lián xiě
Viết liền nhau (không tách rời từng chữ)...
连同
lián tóng
Cùng với, bao gồm cả (nhấn mạnh sự đồng ...
连夜
lián yè
Suốt đêm, không nghỉ (thường nói về công...
连忙
lián máng
Liền ngay lập tức, vội vàng làm gì đó.
连续
lián xù
Liên tục, không gián đoạn.
连续剧
lián xù jù
Phim truyền hình dài tập.
连词
lián cí
Từ liên kết, từ nối các câu hoặc mệnh đề...
zhuī
Đuổi theo, theo đuổi
追求
zhuī qiú
Theo đuổi, tìm kiếm một mục tiêu hoặc lý...
退
tuì
Lùi lại, rút lui
退休
tuì xiū
Nghỉ hưu, rời khỏi công việc do tuổi tác...

Hiển thị 2431 đến 2460 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...