Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 进城
Pinyin: jìn chéng
Meanings: Đi vào thành phố., To enter the city., ①走入城市。*②入大城市生活和工作。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 井, 辶, 土, 成
Chinese meaning: ①走入城市。*②入大城市生活和工作。
Grammar: Là một động từ hai âm tiết đơn giản, diễn tả hành động đi vào khu vực đô thị từ nơi khác.
Example: 他每天都要进城上班。
Example pinyin: tā měi tiān dōu yào jìn chéng shàng bān 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều phải vào thành phố đi làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi vào thành phố.
Nghĩa phụ
English
To enter the city.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
走入城市
入大城市生活和工作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!