Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 近年

Pinyin: jìn nián

Meanings: Những năm gần đây, In recent years., ①最近过去的几年。[例]近年共称柳敬亭。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 斤, 辶, 年

Chinese meaning: ①最近过去的几年。[例]近年共称柳敬亭。——清·黄宗羲《柳敬亭传》。

Grammar: Dùng làm trạng ngữ chỉ thời gian trong câu.

Example: 近年中国经济增长迅速。

Example pinyin: jìn nián zhōng guó jīng jì zēng zhǎng xùn sù 。

Tiếng Việt: Trong những năm gần đây, nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng nhanh chóng.

近年
jìn nián
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những năm gần đây

In recent years.

最近过去的几年。近年共称柳敬亭。——清·黄宗羲《柳敬亭传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

近年 (jìn nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung