Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 进一步

Pinyin: jìn yī bù

Meanings: Một bước nữa, tiến thêm một bước, sâu hơn, A step further, to advance further

HSK Level: hsk 3

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 井, 辶, 一, 止

Grammar: Dùng như trạng từ bổ nghĩa cho động từ, nhấn mạnh sự phát triển hoặc tiến bộ hơn.

Example: 我们需要进一步讨论这个问题。

Example pinyin: wǒ men xū yào jìn yí bù tǎo lùn zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần thảo luận thêm về vấn đề này.

进一步
jìn yī bù
HSK 3trạng từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một bước nữa, tiến thêm một bước, sâu hơn

A step further, to advance further

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

进一步 (jìn yī bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung