Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 追求

Pinyin: zhuī qiú

Meanings: Theo đuổi, tìm kiếm một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó., To pursue or seek a certain goal or ideal., ①努力求索。[例]执着地追求。[例]追求人生价值。*②求爱。[例]追求异性。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 辶, 𠂤, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①努力求索。[例]执着地追求。[例]追求人生价值。*②求爱。[例]追求异性。

Grammar: Rất phổ biến, có thể kết hợp với danh từ/đại từ để tạo câu hoàn chỉnh.

Example: 她一直追求自己的梦想。

Example pinyin: tā yì zhí zhuī qiú zì jǐ de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn theo đuổi giấc mơ của mình.

追求
zhuī qiú
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo đuổi, tìm kiếm một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.

To pursue or seek a certain goal or ideal.

努力求索。执着地追求。追求人生价值

求爱。追求异性

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

追求 (zhuī qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung