Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 连词
Pinyin: lián cí
Meanings: Từ liên kết, từ nối các câu hoặc mệnh đề với nhau., Conjunction, a word that connects clauses or sentences., ①词、词组或句子之间起连结作用的词汇。[合]:那么、所以、并且、或者等。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 车, 辶, 司, 讠
Chinese meaning: ①词、词组或句子之间起连结作用的词汇。[合]:那么、所以、并且、或者等。
Grammar: Lián cí là một loại từ chức năng trong ngữ pháp tiếng Trung, giúp kết nối ý tưởng trong câu.
Example: 常用的连词有“和”、“但是”、“因为”。
Example pinyin: cháng yòng de lián cí yǒu “ hé ” 、 “ dàn shì ” 、 “ yīn wèi ” 。
Tiếng Việt: Các từ liên kết thường dùng có “và”, “nhưng”, “bởi vì”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ liên kết, từ nối các câu hoặc mệnh đề với nhau.
Nghĩa phụ
English
Conjunction, a word that connects clauses or sentences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
那么、所以、并且、或者等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!