Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yùn

Meanings: Vận chuyển; vận may, số phận, To transport; luck, fate., ①远。[例]帝德广运。——《书·大禹谟》。*②纵,竖。[例]翼大七尺,目大运寸。——《庄子》。*③浑浊。[例]晋之水枯旱而运,淤滞而杂。——《管子·水地》。*④眩晕。通“晕”。[例]五阴气俱绝,则目系转,转则目运。——《灵枢经》。[合]运眩(眼花)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 云, 辶

Chinese meaning: ①远。[例]帝德广运。——《书·大禹谟》。*②纵,竖。[例]翼大七尺,目大运寸。——《庄子》。*③浑浊。[例]晋之水枯旱而运,淤滞而杂。——《管子·水地》。*④眩晕。通“晕”。[例]五阴气俱绝,则目系转,转则目运。——《灵枢经》。[合]运眩(眼花)。

Hán Việt reading: vận

Grammar: Đa nghĩa, có thể làm động từ (vận chuyển) hoặc danh từ (vận mệnh).

Example: 好运总会到来。

Example pinyin: hǎo yùn zǒng huì dào lái 。

Tiếng Việt: May mắn sẽ luôn đến.

yùn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận chuyển; vận may, số phận

vận

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To transport; luck, fate.

远。帝德广运。——《书·大禹谟》

纵,竖。翼大七尺,目大运寸。——《庄子》

浑浊。晋之水枯旱而运,淤滞而杂。——《管子·水地》

眩晕。通“晕”。五阴气俱绝,则目系转,转则目运。——《灵枢经》。运眩(眼花)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...