Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2749

Hiển thị 871 đến 900 của 2749 tổng từ

实在
shí zài
Chân thật, thành thật; quả thật
实现
shí xiàn
Thực hiện, biến một điều gì đó thành hiệ...
实用
shí yòng
Thực dụng, có ích trong thực tế.
实际
shí jì
Thực tế, tình hình hiện tại; mang tính t...
实际上
shí jì shàng
Trên thực tế, thực ra.
实验室
shí yàn shì
Phòng thí nghiệm, nơi tiến hành các nghi...
shí
(Viết sai chính tả trong tiếng Việt, từ ...
客人
kè rén
Người khách, người đến thăm hoặc ghé chơ...
客厅
kè tīng
Phòng khách trong nhà.
客观
kè guān
Khách quan, không thiên vị, dựa trên sự ...
宣传
xuān chuán
Truyền bá, quảng bá, tuyên truyền tin tứ...
shì
Phòng, căn phòng
室内
shì nèi
Bên trong phòng, không gian bên trong mộ...
室外
shì wài
Bên ngoài phòng, không gian ngoài trời.
害怕
hài pà
Sợ hãi, lo lắng
家具
jiā jù
Đồ nội thất, bao gồm bàn ghế, giường tủ....
家属
jiā shǔ
Thân nhân trong gia đình (vợ/chồng, con ...
家乡
jiā xiāng
Quê hương.
家庭
jiā tíng
Gia đình, nhà cửa.
家长
jiā zhǎng
Cha mẹ hoặc người lớn trong gia đình (ng...
容器
róng qì
Vật chứa, đồ đựng (chai lọ, hộp...).
宽度
kuān dù
Chiều rộng, độ rộng của một vật.
宽敞
kuān chang
Rộng rãi, thoáng đãng (thường nói về khô...
宾馆
bīn guǎn
Khách sạn
宿舍
sù shè
Ký túc xá, nơi ở tập thể.
Gửi thư, gửi hàng hóa qua bưu điện hoặc ...
密西西比
mì xī xī bǐ
Mississippi (tên tiểu bang tại Hoa Kỳ)
Giàu có, phong phú về tài sản hoặc nguồn...
富人
fù rén
Người giàu, người có nhiều tiền của.
hán
Lạnh, rét; nghèo khó (trong một số thành...

Hiển thị 871 đến 900 của 2749 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...