Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 2731

Hiển thị 871 đến 900 của 2731 tổng từ

实验室
shí yàn shì
Phòng thí nghiệm, nơi tiến hành các nghi...
shí
(Viết sai chính tả trong tiếng Việt, từ ...
客人
kè rén
Khách, người đến thăm hoặc sử dụng dịch ...
客厅
kè tīng
Phòng khách, nơi tiếp đón khách.
客观
kè guān
Khách quan, không thiên vị.
宣传
xuān chuán
Truyền bá, quảng bá thông tin đến công c...
shì
Phòng
室内
shì nèi
Bên trong phòng, không gian bên trong mộ...
室外
shì wài
Bên ngoài phòng, không gian ngoài trời.
害怕
hài pà
Sợ hãi, lo lắng.
家具
jiā jù
Đồ nội thất, đồ đạc trong nhà.
家属
jiā shǔ
Thân nhân, gia đình của ai đó.
家乡
jiā xiāng
Quê hương, nơi chôn nhau cắt rốn.
家庭
jiā tíng
Gia đình, tổ ấm.
家长
jiā zhǎng
Phụ huynh, cha mẹ học sinh.
容器
róng qì
Vật chứa, dụng cụ dùng để đựng chất lỏng...
宽度
kuān dù
Chiều rộng, bề ngang.
宽敞
kuān chang
Rộng rãi, thoáng đãng.
宾馆
bīn guǎn
Khách sạn
宿舍
sù shè
Khu nhà ở dành cho học sinh, sinh viên h...
Gửi (thư, hàng hóa...)
密西西比
mì xī xī bǐ
Mississippi (tên tiểu bang tại Hoa Kỳ)
Giàu có, phong phú.
富人
fù rén
Người giàu có, người thuộc tầng lớp thượ...
hán
Lạnh, rét; nghèo khó (trong một số thành...
寡妇
guǎ fu
Góa phụ
xiě
Viết, biên soạn, miêu tả.
对付
duì fu
Đối phó, xử lý tình huống hoặc người nào...
对头
duì tou
Đúng, phù hợp hoặc kẻ thù, đối thủ.
对联
duì lián
Cặp câu đối dùng trong dịp Tết Nguyên đá...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...