Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宾馆
Pinyin: bīn guǎn
Meanings: Khách sạn, Hotel, 迎送。多指岁月流逝。宾,通儐”,指迎接。餿,指送别。[出处]语出《书·尧典》“分命羲仲,宅嵎夷,曰昜谷。寅宾出日,平秩东作。”又分命和仲,宅西,曰昧谷。寅餿纳日,平秩西成。”
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 兵, 宀, 官, 饣
Chinese meaning: 迎送。多指岁月流逝。宾,通儐”,指迎接。餿,指送别。[出处]语出《书·尧典》“分命羲仲,宅嵎夷,曰昜谷。寅宾出日,平秩东作。”又分命和仲,宅西,曰昧谷。寅餿纳日,平秩西成。”
Grammar: Từ thông dụng, xuất hiện trong các tình huống hàng ngày.
Example: 我们住的宾馆环境很好。
Example pinyin: wǒ men zhù de bīn guǎn huán jìng hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Khách sạn chúng tôi ở có môi trường rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách sạn
Nghĩa phụ
English
Hotel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迎送。多指岁月流逝。宾,通儐”,指迎接。餿,指送别。[出处]语出《书·尧典》“分命羲仲,宅嵎夷,曰昜谷。寅宾出日,平秩东作。”又分命和仲,宅西,曰昧谷。寅餿纳日,平秩西成。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!