Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家属

Pinyin: jiā shǔ

Meanings: Thân nhân trong gia đình (vợ/chồng, con cái...)., Family members (spouse, children, etc.)., ①除户主以外的家庭成员,也指职工本人以外的家庭成员。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 宀, 豕, 尸, 禹

Chinese meaning: ①除户主以外的家庭成员,也指职工本人以外的家庭成员。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh chính thức hoặc pháp lý.

Example: 医院允许家属探视病人。

Example pinyin: yī yuàn yǔn xǔ jiā shǔ tàn shì bìng rén 。

Tiếng Việt: Bệnh viện cho phép thân nhân thăm bệnh nhân.

家属
jiā shǔ
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân nhân trong gia đình (vợ/chồng, con cái...).

Family members (spouse, children, etc.).

除户主以外的家庭成员,也指职工本人以外的家庭成员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家属 (jiā shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung