Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 室
Pinyin: shì
Meanings: Phòng, căn phòng, Room, chamber., ①屋子,房间,亦指家:居室。教室。会客室。温室。引狼入室。*②家,家族:皇室。女有家,男有室。*③机关团体内部的工作单位:档案室。*④古指妻子(亦指为子娶妻或以女嫁人):妻室。继室。*⑤刀剑的鞘。*⑥墓穴。*⑦星名,二十八宿之一。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 宀, 至
Chinese meaning: ①屋子,房间,亦指家:居室。教室。会客室。温室。引狼入室。*②家,家族:皇室。女有家,男有室。*③机关团体内部的工作单位:档案室。*④古指妻子(亦指为子娶妻或以女嫁人):妻室。继室。*⑤刀剑的鞘。*⑥墓穴。*⑦星名,二十八宿之一。
Hán Việt reading: thất
Grammar: Danh từ chỉ không gian cụ thể trong nhà, có thể kết hợp tạo thành từ ghép như 教室 (giáo thất - phòng học).
Example: 教室里有很多学生。
Example pinyin: jiào shì lǐ yǒu hěn duō xué shēng 。
Tiếng Việt: Trong phòng học có rất nhiều học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng, căn phòng
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thất
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Room, chamber.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
居室。教室。会客室。温室。引狼入室
皇室。女有家,男有室
档案室
妻室。继室
刀剑的鞘
墓穴
星名,二十八宿之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!