Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客观
Pinyin: kè guān
Meanings: Khách quan, không thiên vị, dựa trên sự thật và thực tế., Objective, unbiased, based on facts and reality., ①在意识之外,不依赖精神而存在的,不依人的意志为转移的。[例]可望他以完全客观的立场来对待这问题。*②指按事物本来面目去考察,与一切个人感情、偏见或意见都无关。[例]他对人并不客观。*③包含在对象中的,构成对象的,具有对象性的。[例]客观现实。
HSK Level: hsk 3
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 各, 宀, 又, 见
Chinese meaning: ①在意识之外,不依赖精神而存在的,不依人的意志为转移的。[例]可望他以完全客观的立场来对待这问题。*②指按事物本来面目去考察,与一切个人感情、偏见或意见都无关。[例]他对人并不客观。*③包含在对象中的,构成对象的,具有对象性的。[例]客观现实。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.
Example: 我们需要客观地看待问题。
Example pinyin: wǒ men xū yào kè guān dì kàn dài wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần nhìn nhận vấn đề một cách khách quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khách quan, không thiên vị, dựa trên sự thật và thực tế.
Nghĩa phụ
English
Objective, unbiased, based on facts and reality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在意识之外,不依赖精神而存在的,不依人的意志为转移的。可望他以完全客观的立场来对待这问题
指按事物本来面目去考察,与一切个人感情、偏见或意见都无关。他对人并不客观
包含在对象中的,构成对象的,具有对象性的。客观现实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!