Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 客人
Pinyin: kè rén
Meanings: Người khách, người đến thăm hoặc ghé chơi., Guest or visitor., ①前来拜访或作客的人。*②旅客,旅行的人。*③客商。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 各, 宀, 人
Chinese meaning: ①前来拜访或作客的人。*②旅客,旅行的人。*③客商。
Grammar: Danh từ thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 我们热情招待了客人。
Example pinyin: wǒ men rè qíng zhāo dài le kè rén 。
Tiếng Việt: Chúng tôi đã tiếp đón khách nhiệt tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người khách, người đến thăm hoặc ghé chơi.
Nghĩa phụ
English
Guest or visitor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前来拜访或作客的人
旅客,旅行的人
客商
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!