Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宽敞

Pinyin: kuān chang

Meanings: Rộng rãi, thoáng đãng (thường nói về không gian)., Spacious, roomy (usually referring to space)., ①宽阔;宽大。[例]寺庙宽敞。*②犹宽畅。[例]心里感到宽敞了许多。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 宀, 苋, 尚, 攵

Chinese meaning: ①宽阔;宽大。[例]寺庙宽敞。*②犹宽畅。[例]心里感到宽敞了许多。

Grammar: Dùng để miêu tả đặc điểm của không gian. Thường đứng trước danh từ.

Example: 这个房间很宽敞。

Example pinyin: zhè ge fáng jiān hěn kuān chǎng 。

Tiếng Việt: Căn phòng này rất rộng rãi.

宽敞
kuān chang
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rộng rãi, thoáng đãng (thường nói về không gian).

Spacious, roomy (usually referring to space).

宽阔;宽大。寺庙宽敞

犹宽畅。心里感到宽敞了许多

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宽敞 (kuān chang) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung