Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家长
Pinyin: jiā zhǎng
Meanings: Cha mẹ hoặc người lớn trong gia đình (người chịu trách nhiệm chính trong nhà)., Parents or elders in the family (the main person responsible for the household)., ①旧称一家之主。*②指父母或其他监护人。[例]明天学校里开家长会。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 宀, 豕, 长
Chinese meaning: ①旧称一家之主。*②指父母或其他监护人。[例]明天学校里开家长会。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng trong văn cảnh giáo dục hoặc trách nhiệm gia đình.
Example: 家长应该关心孩子的成长。
Example pinyin: jiā zhǎng yīng gāi guān xīn hái zi de chéng zhǎng 。
Tiếng Việt: Cha mẹ nên quan tâm đến sự trưởng thành của con cái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha mẹ hoặc người lớn trong gia đình (người chịu trách nhiệm chính trong nhà).
Nghĩa phụ
English
Parents or elders in the family (the main person responsible for the household).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧称一家之主
指父母或其他监护人。明天学校里开家长会
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!