Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 容器
Pinyin: róng qì
Meanings: Vật chứa, đồ đựng (chai lọ, hộp...)., Container, vessel, or receptacle., ①用来包装或装载物品的贮存器(如箱、罐、坛)或者成形或柔软不成形的包覆材料。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 宀, 谷, 吅, 犬
Chinese meaning: ①用来包装或装载物品的贮存器(如箱、罐、坛)或者成形或柔软不成形的包覆材料。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến chức năng lưu trữ, bảo quản.
Example: 这个容器可以装水。
Example pinyin: zhè ge róng qì kě yǐ zhuāng shuǐ 。
Tiếng Việt: Cái bình này có thể đựng nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vật chứa, đồ đựng (chai lọ, hộp...).
Nghĩa phụ
English
Container, vessel, or receptacle.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来包装或装载物品的贮存器(如箱、罐、坛)或者成形或柔软不成形的包覆材料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!