Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实用

Pinyin: shí yòng

Meanings: Thực dụng, có ích trong thực tế., Practical, useful in reality., ①有实际使用价值的。[例]这些工具看上去很简单,但却很实用。*②实际应用。[例]这种农药在实用中证明效果很好。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 头, 宀, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①有实际使用价值的。[例]这些工具看上去很简单,但却很实用。*②实际应用。[例]这种农药在实用中证明效果很好。

Grammar: Tính từ, bổ nghĩa cho danh từ, đứng trước danh từ.

Example: 这款手机非常实用。

Example pinyin: zhè kuǎn shǒu jī fēi cháng shí yòng 。

Tiếng Việt: Chiếc điện thoại này rất thực dụng.

实用
shí yòng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực dụng, có ích trong thực tế.

Practical, useful in reality.

有实际使用价值的。这些工具看上去很简单,但却很实用

实际应用。这种农药在实用中证明效果很好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实用 (shí yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung