Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 客厅

Pinyin: kè tīng

Meanings: Phòng khách trong nhà., Living room., ①装饰布置用于接待客人的大厅。[例]楼下的客厅里挤满了人。*②专用于接待客人的房间。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 各, 宀, 丁, 厂

Chinese meaning: ①装饰布置用于接待客人的大厅。[例]楼下的客厅里挤满了人。*②专用于接待客人的房间。

Grammar: Danh từ chỉ địa điểm sinh hoạt chung trong gia đình.

Example: 他们正在客厅里聊天。

Example pinyin: tā men zhèng zài kè tīng lǐ liáo tiān 。

Tiếng Việt: Họ đang trò chuyện trong phòng khách.

客厅
kè tīng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khách trong nhà.

Living room.

装饰布置用于接待客人的大厅。楼下的客厅里挤满了人

专用于接待客人的房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...