Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 实现

Pinyin: shí xiàn

Meanings: Thực hiện, biến một điều gì đó thành hiện thực., To realize, to make something come true., ①使成为现实。[例]我决心提前五年,攻下落铃关,实现毛主席和周总理的遗愿。——《为了周总理的嘱托……》。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 头, 宀, 王, 见

Chinese meaning: ①使成为现实。[例]我决心提前五年,攻下落铃关,实现毛主席和周总理的遗愿。——《为了周总理的嘱托……》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu hoặc đối tượng phía sau.

Example: 通过努力,他实现了自己的梦想。

Example pinyin: tōng guò nǔ lì , tā shí xiàn le zì jǐ de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Nhờ nỗ lực, anh ấy đã thực hiện được ước mơ của mình.

实现
shí xiàn
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực hiện, biến một điều gì đó thành hiện thực.

To realize, to make something come true.

使成为现实。我决心提前五年,攻下落铃关,实现毛主席和周总理的遗愿。——《为了周总理的嘱托……》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

实现 (shí xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung