Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 家庭

Pinyin: jiā tíng

Meanings: Gia đình, nhà cửa., Family, household., ①以婚姻和血缘为纽带的基本社会单位,包括父母、子女及生活在一起的其他亲属。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 宀, 豕, 广, 廷

Chinese meaning: ①以婚姻和血缘为纽带的基本社会单位,包括父母、子女及生活在一起的其他亲属。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ một nhóm người sống chung trong một nhà.

Example: 我的家庭很幸福。

Example pinyin: wǒ de jiā tíng hěn xìng fú 。

Tiếng Việt: Gia đình tôi rất hạnh phúc.

家庭
jiā tíng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gia đình, nhà cửa.

Family, household.

以婚姻和血缘为纽带的基本社会单位,包括父母、子女及生活在一起的其他亲属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

家庭 (jiā tíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung