Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 家乡
Pinyin: jiā xiāng
Meanings: Quê hương., Hometown., ①自己的家庭祖祖辈辈的居住地;故乡。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 宀, 豕, 乡
Chinese meaning: ①自己的家庭祖祖辈辈的居住地;故乡。
Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ nơi sinh ra hoặc lớn lên.
Example: 我的家乡在南方。
Example pinyin: wǒ de jiā xiāng zài nán fāng 。
Tiếng Việt: Quê tôi ở miền Nam.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quê hương.
Nghĩa phụ
English
Hometown.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己的家庭祖祖辈辈的居住地;故乡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!